Trang chủ0145 • HKG
add
CCIAM Future Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
332,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 Tr | -33,26% |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | 55,85% |
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | -44,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,81 | -115,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,22 Tr | -50,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,06 Tr | 42,80% |
Tổng tài sản | 69,48 Tr | 31,84% |
Tổng nợ | 18,56 Tr | 66,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | -44,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,61 Tr | -46,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,50 N | -99,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,71 Tr | 166,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,00 N | 122,29% |
Dòng tiền tự do | -2,63 Tr | -37,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
22