Trang chủ014620 • KOSDAQ
add
Sung Kwang Bend Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.350,00 ₩
Phạm vi một năm
10.020,00 ₩ - 20.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
582,01 T KRW
Số lượng trung bình
660,21 N
Tỷ số P/E
14,57
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,89 T | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 7,82 T | 26,54% |
Thu nhập ròng | 18,06 T | 58,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,00 | 54,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,41 T | 48,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,94 T | 42,18% |
Tổng tài sản | 576,82 T | 6,41% |
Tổng nợ | 46,26 T | -5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,06 T | 58,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,66 T | 147,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 922,05 Tr | 110,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,28 T | -390,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,95 T | 2.594,42% |
Dòng tiền tự do | 9,83 T | 495,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
319