Trang chủ014680 • KRX
add
Hansol Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
103.000,00 ₩ - 108.400,00 ₩
Phạm vi một năm
98.800,00 ₩ - 238.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 NT KRW
Số lượng trung bình
61,41 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,61 T | 1,24% |
Chi phí hoạt động | 14,11 T | -27,57% |
Thu nhập ròng | 31,25 T | 5,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,40 | 4,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,74 N | 1,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,83 T | 1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,79 T | -16,62% |
Tổng tài sản | 1,45 NT | 7,30% |
Tổng nợ | 375,83 T | -12,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,25 T | 5,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,76 T | 64,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,20 T | -16,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 T | -110,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,96 T | -9,54% |
Dòng tiền tự do | 7,33 T | 381,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
572