Trang chủ014680 • KRX
add
Hansol Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
168.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
165.100,00 ₩ - 171.300,00 ₩
Phạm vi một năm
87.000,00 ₩ - 191.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 NT KRW
Số lượng trung bình
73,25 N
Tỷ số P/E
15,05
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,57 T | 5,91% |
Chi phí hoạt động | 20,94 T | 11,61% |
Thu nhập ròng | 36,40 T | 14,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,37 | 8,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,28 N | 13,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,42 T | 16,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,25 T | 41,62% |
Tổng tài sản | 1,60 NT | 12,56% |
Tổng nợ | 516,25 T | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,40 T | 14,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,80 T | 38,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,34 T | -572,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,73 T | 254,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,43 T | -49,31% |
Dòng tiền tự do | 21,81 T | -34,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
637