Trang chủ014710 • KRX
add
Sajo Sea Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.020,00 ₩ - 5.070,00 ₩
Phạm vi một năm
3.285,00 ₩ - 8.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,30 T KRW
Số lượng trung bình
165,90 N
Tỷ số P/E
53,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,90 T | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | -20,38% |
Thu nhập ròng | 2,62 T | 127,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | 125,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | 125,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | — |
Tổng tài sản | 420,42 T | — |
Tổng nợ | 129,44 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,62 T | 127,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,96 T | -927,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,74 Tr | 125,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,83 T | 136,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 T | -202,70% |
Dòng tiền tự do | -16,20 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
242