Trang chủ014710 • KRX
add
Sajo Sea Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.000,00 ₩ - 9.540,00 ₩
Phạm vi một năm
4.025,00 ₩ - 10.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,66 T KRW
Số lượng trung bình
186,57 N
Tỷ số P/E
13,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,40 T | 12,01% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | 32,17% |
Thu nhập ròng | 4,14 T | -10,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | -20,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,06 T | 27,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | -56,61% |
Tổng tài sản | 387,30 T | 15,35% |
Tổng nợ | 148,61 T | 36,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 T | -10,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,85 T | -693,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,97 T | -2.563,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,35 T | 31.601,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 527,57 Tr | -82,42% |
Dòng tiền tự do | -27,02 T | -1.776,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
252