Trang chủ014710 • KRX
add
Sajo Sea Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.650,00 ₩ - 5.850,00 ₩
Phạm vi một năm
3.385,00 ₩ - 8.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,21 T KRW
Số lượng trung bình
691,38 N
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,61 T | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 3,40 T | 24,78% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 125,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,74 | 123,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 T | 127,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 320,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 T | -46,57% |
Tổng tài sản | 337,83 T | 5,53% |
Tổng nợ | 100,10 T | -2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 125,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,62 T | 330,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,76 T | -934,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,18 T | -76,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,34 T | 55,56% |
Dòng tiền tự do | 18,39 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
239