Trang chủ014790 • KRX
add
HL D&I Halla Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.395,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.380,00 ₩ - 2.485,00 ₩
Phạm vi một năm
1.958,00 ₩ - 2.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,37 T KRW
Số lượng trung bình
73,51 N
Tỷ số P/E
9,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,77 T | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 62,33 T | 153,45% |
Thu nhập ròng | -1,46 T | -108,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | -108,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,65 T | -115,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,85 T | -3,75% |
Tổng tài sản | 1,70 NT | -1,24% |
Tổng nợ | 1,23 NT | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 T | -108,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,48 T | -50,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,91 T | -6,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,08 T | 44,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,27 T | 525,57% |
Dòng tiền tự do | 4,16 T | -95,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.266