Trang chủ0147 • HKG
add
International Business Setlmnt Hlds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T HKD
Số lượng trung bình
38,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,67 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 79,75 Tr | — |
Thu nhập ròng | -90,50 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -228,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,68 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,41 Tr | -5,71% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -21,38% |
Tổng nợ | 1,38 T | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,50 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,13 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,99 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,33 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -45,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
102