Trang chủ014820 • KRX
add
Dongwon Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.050,00 ₩ - 32.500,00 ₩
Phạm vi một năm
28.900,00 ₩ - 54.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
938,33 T KRW
Số lượng trung bình
28,88 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,79 T | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 20,67 T | 12,68% |
Thu nhập ròng | 10,60 T | -31,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -37,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,50 T | -1,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,37 T | 25,58% |
Tổng tài sản | 1,60 NT | 1,89% |
Tổng nợ | 772,25 T | -3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,60 T | -31,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,53 T | -8,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,89 T | -23,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,62 T | -320,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,26 T | -69,46% |
Dòng tiền tự do | 26,58 T | 2.993,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.595