Trang chủ014820 • KRX
add
Dongwon Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.200,00 ₩ - 33.050,00 ₩
Phạm vi một năm
29.200,00 ₩ - 54.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
963,00 T KRW
Số lượng trung bình
14,77 N
Tỷ số P/E
13,35
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,27 T | 11,02% |
Chi phí hoạt động | 20,32 T | 10,96% |
Thu nhập ròng | 16,90 T | 36,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 22,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,13 T | 11,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,93 T | 28,53% |
Tổng tài sản | 1,55 NT | 1,09% |
Tổng nợ | 716,18 T | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 836,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,90 T | 36,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,00 T | 73,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,80 T | 128,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,14 T | -1.233,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 T | 93,73% |
Dòng tiền tự do | 42,99 T | 468,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.579