Trang chủ014825 • KRX
add
Dongwon Systems Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
22.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.550,00 ₩ - 22.000,00 ₩
Phạm vi một năm
20.050,00 ₩ - 26.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT KRW
Số lượng trung bình
170,00
Tỷ số P/E
9,41
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,53 T | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 18,38 T | 5,56% |
Thu nhập ròng | 17,77 T | -15,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | -23,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,86 T | 19,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,04 T | 27,03% |
Tổng tài sản | 1,58 NT | 1,40% |
Tổng nợ | 768,44 T | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 813,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,77 T | -15,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,86 T | -64,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,32 T | -19,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,11 T | 205,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,94 T | 454,71% |
Dòng tiền tự do | -3,86 T | -110,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.579