Trang chủ014830 • KRX
add
Unid Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
87.900,00 ₩ - 90.800,00 ₩
Phạm vi một năm
58.600,00 ₩ - 118.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
596,90 T KRW
Số lượng trung bình
39,21 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,51 T | 11,39% |
Chi phí hoạt động | 36,35 T | 15,72% |
Thu nhập ròng | 7,59 T | -43,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -49,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,49 T | -21,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,16 T | -21,02% |
Tổng tài sản | 1,36 NT | 8,39% |
Tổng nợ | 352,54 T | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,59 T | -43,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,51 T | -37,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,85 T | -143,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,43 T | 62,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,13 T | -137,24% |
Dòng tiền tự do | -10,32 T | -117,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 5, 1980
Trang web
Nhân viên
225