Trang chủ014830 • KRX
add
Unid Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
91.700,00 ₩ - 94.900,00 ₩
Phạm vi một năm
58.600,00 ₩ - 107.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
624,65 T KRW
Số lượng trung bình
50,74 N
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,51 T | 26,62% |
Chi phí hoạt động | 33,56 T | 1,09% |
Thu nhập ròng | 22,30 T | 2,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -18,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,11 T | 9,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,11 T | -6,79% |
Tổng tài sản | 1,38 NT | 8,86% |
Tổng nợ | 355,69 T | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,30 T | 2,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,41 T | 344,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,56 T | 35,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,56 T | -37,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,46 T | 82,26% |
Dòng tiền tự do | 13,01 T | 181,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 5, 1980
Trang web
Nhân viên
222