Trang chủ014915 • KRX
add
Sungmoon Electronics Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
4.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.405,00 ₩ - 4.635,00 ₩
Phạm vi một năm
3.305,00 ₩ - 5.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,02 T KRW
Số lượng trung bình
7,23 N
Tỷ số P/E
28,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,47 T | 18,18% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 18,28% |
Thu nhập ròng | 864,07 Tr | 41,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | 20,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | -39,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 T | 141,46% |
Tổng tài sản | 77,88 T | 30,97% |
Tổng nợ | 35,76 T | 62,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 864,07 Tr | 41,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 T | 140,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 T | -34,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,05 Tr | 99,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 248,36 Tr | 104,72% |
Dòng tiền tự do | 189,08 Tr | 112,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
74