Trang chủ014940 • KOSDAQ
add
Oriental Precision & Engineering Co Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.450,00 ₩ - 5.660,00 ₩
Phạm vi một năm
3.205,00 ₩ - 6.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
255,67 T KRW
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
9,81
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,81 T | 29,41% |
Chi phí hoạt động | 4,69 T | 54,97% |
Thu nhập ròng | 7,28 T | 2.190,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,81 | 1.721,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,57 T | 56,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,25 T | 24,22% |
Tổng tài sản | 215,69 T | 9,04% |
Tổng nợ | 105,55 T | -4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,28 T | 2.190,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,02 T | -20,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,03 T | 199,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,12 T | -40,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,95 T | 155,91% |
Dòng tiền tự do | 486,78 Tr | -94,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
111