Trang chủ014970 • KOSDAQ
add
Samryoong
Giá đóng cửa hôm trước
8.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.660,00 ₩ - 10.660,00 ₩
Phạm vi một năm
2.520,00 ₩ - 10.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,23 T KRW
Số lượng trung bình
111,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,32 T | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -16,91% |
Thu nhập ròng | -7,72 T | -1.886,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,10 | -1.788,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,90 T | 157,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,65 T | 35,88% |
Tổng tài sản | 98,68 T | -5,75% |
Tổng nợ | 47,01 T | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,72 T | -1.886,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,23 T | 716,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,37 Tr | 95,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,70 Tr | 40,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,29 T | 311,68% |
Dòng tiền tự do | 5,04 T | 290,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
68