Trang chủ014970 • KOSDAQ
add
Samryoong
Giá đóng cửa hôm trước
4.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.885,00 ₩ - 4.000,00 ₩
Phạm vi một năm
3.250,00 ₩ - 4.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,29 T KRW
Số lượng trung bình
11,32 N
Tỷ số P/E
22,64
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,92 T | 11,60% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | -10,84% |
Thu nhập ròng | 36,83 Tr | 106,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 106,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | 66,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,59 T | -3,78% |
Tổng tài sản | 108,65 T | 1,97% |
Tổng nợ | 49,34 T | 2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,83 Tr | 106,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,66 T | -649,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 T | 70,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | 146,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,52 T | -140,52% |
Dòng tiền tự do | -7,09 T | -3.819,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
70