Trang chủ014990 • KRX
add
In the F CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
718,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
687,00 ₩ - 716,00 ₩
Phạm vi một năm
534,00 ₩ - 1.154,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,90 T KRW
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
25,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,06 T | -13,39% |
Chi phí hoạt động | 15,09 T | -7,46% |
Thu nhập ròng | -4,53 T | -82,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,84 | -110,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 T | -554,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | -27,71% |
Tổng tài sản | 114,35 T | 5,98% |
Tổng nợ | 81,08 T | 10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,53 T | -82,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 T | -182,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,79 Tr | -238,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 T | 36,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,88 T | -465,30% |
Dòng tiền tự do | -683,66 Tr | -118,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
171