Trang chủ014990 • KRX
add
In the F CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
751,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
727,00 ₩ - 760,00 ₩
Phạm vi một năm
534,00 ₩ - 1.154,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,09 T KRW
Số lượng trung bình
669,20 N
Tỷ số P/E
28,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,97 T | -7,81% |
Chi phí hoạt động | 18,05 T | -6,87% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | 632,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | 679,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,83 T | 88,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,03 T | 52,14% |
Tổng tài sản | 120,68 T | 12,09% |
Tổng nợ | 82,75 T | 16,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | 632,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 T | 156,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,20 Tr | -287,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 T | 160,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,21 T | 327,95% |
Dòng tiền tự do | -655,09 Tr | 29,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
171