Trang chủ014990 • KRX
add
In the F CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
979,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
972,00 ₩ - 1.000,00 ₩
Phạm vi một năm
534,00 ₩ - 1.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,69 T KRW
Số lượng trung bình
594,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,81 T | -7,45% |
Chi phí hoạt động | 17,72 T | -7,93% |
Thu nhập ròng | 4,66 T | -22,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | -15,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 T | -10,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 T | -52,20% |
Tổng tài sản | 121,33 T | 4,97% |
Tổng nợ | 83,47 T | 9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,66 T | -22,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 T | -19,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,88 Tr | 33,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 T | -734,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,99 Tr | -93,48% |
Dòng tiền tự do | 808,48 Tr | -9,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
173