Trang chủ014990 • KRX
add
In the F CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
1.432,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.413,00 ₩ - 1.438,00 ₩
Phạm vi một năm
537,00 ₩ - 1.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,41 T KRW
Số lượng trung bình
3,68 Tr
Tỷ số P/E
357,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,88 T | -7,49% |
Chi phí hoạt động | 15,03 T | -10,99% |
Thu nhập ròng | -1,79 T | 48,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,21 | 43,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 889,64 Tr | 304,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | -22,63% |
Tổng tài sản | 114,87 T | -0,53% |
Tổng nợ | 79,10 T | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 T | 48,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 330,54 Tr | 295,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,25 T | 556,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 T | 32,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -481,55 Tr | 86,19% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | -308,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
155