Trang chủ0149 • HKG
add
China Agri-Products Exchange Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
349,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,19 Tr
Tỷ số P/E
48,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,22 Tr | -7,44% |
Chi phí hoạt động | 50,44 Tr | -4,29% |
Thu nhập ròng | -321,00 N | 30,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | 26,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,00 Tr | 36,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,54 Tr | -22,08% |
Tổng tài sản | 4,64 T | -5,64% |
Tổng nợ | 2,57 T | -7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -321,00 N | 30,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,69 Tr | -58,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,78 Tr | -62,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,41 Tr | -49,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,54 Tr | -184,37% |
Dòng tiền tự do | 283,56 N | 105,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.048