Trang chủ015020 • KRX
add
e-Starco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.936,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.839,00 ₩ - 1.970,00 ₩
Phạm vi một năm
541,00 ₩ - 2.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,78 T KRW
Số lượng trung bình
5,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,57 T | -50,69% |
Chi phí hoạt động | 6,69 T | -20,24% |
Thu nhập ròng | -4,16 T | -123,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,65 | -352,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 T | -554,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,02 Tr | -92,44% |
Tổng tài sản | 80,34 T | -8,85% |
Tổng nợ | 45,94 T | -5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,16 T | -123,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 T | -111,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -640,25 Tr | -131,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | 94,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,67 T | -230,32% |
Dòng tiền tự do | 1,37 T | -92,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
52