Trang chủ015230 • KRX
add
Daechang Forging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.600,00 ₩ - 5.710,00 ₩
Phạm vi một năm
4.490,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,43 T KRW
Số lượng trung bình
94,75 N
Tỷ số P/E
4,28
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,22 T | 6,69% |
Chi phí hoạt động | 8,22 T | 26,37% |
Thu nhập ròng | 9,47 T | -1,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,86 | -7,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,23 T | 18,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,04 T | 21,47% |
Tổng tài sản | 388,98 T | 10,54% |
Tổng nợ | 83,61 T | 15,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,47 T | -1,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,66 Tr | -101,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,06 T | 211,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | -183,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,19 T | 131,03% |
Dòng tiền tự do | -512,73 Tr | -106,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
82