Trang chủ015230 • KRX
add
Daechang Forging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.120,00 ₩
Phạm vi một năm
4.490,00 ₩ - 7.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
146,29 T KRW
Số lượng trung bình
48,88 N
Tỷ số P/E
3,89
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,26 T | -1,03% |
Chi phí hoạt động | 9,01 T | 3,96% |
Thu nhập ròng | 9,31 T | 317,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,21 | 321,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,19 T | 7,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,50 T | 40,05% |
Tổng tài sản | 372,34 T | 11,23% |
Tổng nợ | 71,00 T | 14,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,31 T | 317,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,56 T | 60,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,97 T | -28,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -665,18 Tr | 37,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,93 T | 244,01% |
Dòng tiền tự do | 8,52 T | -54,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
84