Trang chủ015260 • KRX
add
AUTOMOBILE & PCB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
464,00 ₩ - 470,00 ₩
Phạm vi một năm
431,00 ₩ - 1.151,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,98 T KRW
Số lượng trung bình
66,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,06 T | 0,47% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | -27,94% |
Thu nhập ròng | -3,03 T | -640,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,80 | -637,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -580,77 Tr | -96,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 T | -13,08% |
Tổng tài sản | 93,50 T | -1,61% |
Tổng nợ | 67,64 T | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,03 T | -640,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,92 T | 129,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,56 Tr | -242,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 T | 48,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 T | 192,47% |
Dòng tiền tự do | 3,72 T | 854,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
286