Trang chủ015360 • KRX
add
Yesco Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
50.300,00 ₩ - 51.800,00 ₩
Phạm vi một năm
32.500,00 ₩ - 53.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
302,05 T KRW
Số lượng trung bình
8,83 N
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
7,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,84 T | 0,92% |
Chi phí hoạt động | 31,83 T | -0,63% |
Thu nhập ròng | 7,93 T | 522,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | 518,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,95 T | -752,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,49 T | 38,97% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | -10,64% |
Tổng nợ | 551,10 T | -12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,93 T | 522,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,90 T | -272,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,81 T | 602,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,26 T | 1.400,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,76 T | 103,75% |
Dòng tiền tự do | -119,75 T | -373,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 2018
Trang web
Nhân viên
320