Trang chủ015590 • KRX
add
KIB Plug Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
515,00 ₩
Phạm vi một năm
349,00 ₩ - 845,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,05 T KRW
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,95 T | 15,87% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | -50,45% |
Thu nhập ròng | -4,00 T | -210,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,13 | -195,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,55 T | 205,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,01 T | — |
Tổng tài sản | 208,61 T | — |
Tổng nợ | 82,54 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 T | -210,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,65 T | 70,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,83 T | -91,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -458,94 Tr | -104,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,34 T | -572.307,11% |
Dòng tiền tự do | -6,43 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
172