Trang chủ015590 • KRX
add
DKME Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
515,00 ₩
Phạm vi một năm
375,00 ₩ - 675,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,05 T KRW
Tỷ số P/E
34,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,15 T | 5,64% |
Chi phí hoạt động | 4,37 T | -22,00% |
Thu nhập ròng | 3,49 T | 56,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | 48,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,18 T | 224,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,55 T | 10,97% |
Tổng tài sản | 201,62 T | -5,77% |
Tổng nợ | 71,44 T | -14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,49 T | 56,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,36 T | 47,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,69 T | -80,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 T | -9.704,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,70 T | -307,45% |
Dòng tiền tự do | -8,60 T | 72,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
172