Trang chủ015590 • KRX
add
KIB Plug Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
515,00 ₩
Phạm vi một năm
361,00 ₩ - 675,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,05 T KRW
Tỷ số P/E
53,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,86 T | -9,67% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | -60,00% |
Thu nhập ròng | 4,33 T | 263,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,74 | 281,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,69 T | 140,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,66 T | -26,75% |
Tổng tài sản | 213,87 T | -2,84% |
Tổng nợ | 87,19 T | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,33 T | 263,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,93 T | -47,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,53 T | 109,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 T | -68,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,28 T | 690,55% |
Dòng tiền tự do | 11,48 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
172