Trang chủ0156 • HKG
add
Lippo China Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
633,90 Tr HKD
Số lượng trung bình
16,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,07 Tr | 6,79% |
Chi phí hoạt động | 152,76 Tr | 18,53% |
Thu nhập ròng | -68,64 Tr | -132,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,69 | -117,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,71 Tr | -56,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,92 Tr | -37,46% |
Tổng tài sản | 3,80 T | -8,65% |
Tổng nợ | 1,16 T | -6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 918,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,64 Tr | -132,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,51 Tr | -55,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,95 Tr | -3.570,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,12 Tr | 88,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,89 Tr | 86,27% |
Dòng tiền tự do | -5,88 Tr | -70,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
836