Trang chủ015750 • KOSDAQ
add
Sungwoo Hitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.700,00 ₩ - 5.800,00 ₩
Phạm vi một năm
4.550,00 ₩ - 9.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
458,40 T KRW
Số lượng trung bình
810,05 N
Tỷ số P/E
3,28
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 NT | -11,82% |
Chi phí hoạt động | 78,19 T | 7,60% |
Thu nhập ròng | 69,46 T | 5,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | 19,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,74 T | -16,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,67 T | -1,04% |
Tổng tài sản | 4,56 NT | 13,07% |
Tổng nợ | 2,72 NT | 13,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,46 T | 5,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,83 T | -84,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,23 T | 5,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,28 T | 43,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,58 T | -2.282,52% |
Dòng tiền tự do | -162,71 T | -284,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.618