Trang chủ0157 • HKG
add
Natural Beauty Bio-Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T HKD
Số lượng trung bình
259,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,25 Tr | 68,74% |
Chi phí hoạt động | 62,92 Tr | 6,75% |
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | 135,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 121,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,89 Tr | 365,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,06 Tr | -2,99% |
Tổng tài sản | 851,73 Tr | 3,54% |
Tổng nợ | 367,05 Tr | 23,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | 135,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,98 Tr | 47,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,55 Tr | -25,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 Tr | 64,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,75 Tr | 75,48% |
Dòng tiền tự do | 2,88 Tr | 121,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Nhân viên
525