Trang chủ015860 • KRX
add
Iljin Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.720,00 ₩ - 5.880,00 ₩
Phạm vi một năm
3.280,00 ₩ - 6.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
285,72 T KRW
Số lượng trung bình
305,87 N
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,60 T | 30,96% |
Chi phí hoạt động | 42,95 T | 46,57% |
Thu nhập ròng | 13,29 T | 69,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 29,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,87 T | 61,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,28 T | 20,00% |
Tổng tài sản | 2,03 NT | 15,47% |
Tổng nợ | 982,15 T | 30,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,29 T | 69,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,98 T | 227,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,78 T | 184,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,97 T | -134,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,89 T | 353,69% |
Dòng tiền tự do | 14,86 T | 127,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
19