Trang chủ015860 • KRX
add
Iljin Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.815,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.785,00 ₩ - 3.820,00 ₩
Phạm vi một năm
3.280,00 ₩ - 4.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
187,52 T KRW
Số lượng trung bình
40,01 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 533,58 T | 29,55% |
Chi phí hoạt động | 51,91 T | 47,80% |
Thu nhập ròng | 2,26 T | -64,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -73,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,63 T | 29,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,19 T | 15,54% |
Tổng tài sản | 1,97 NT | 18,17% |
Tổng nợ | 923,24 T | 27,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 T | -64,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,41 T | 95,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,77 T | -184,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,11 T | 39,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,78 T | 83,91% |
Dòng tiền tự do | 97,92 T | 72,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
18