Trang chủ015890 • KRX
add
Taekyung Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.300,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Phạm vi một năm
4.390,00 ₩ - 5.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,79 T KRW
Số lượng trung bình
55,09 N
Tỷ số P/E
4,97
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,26 T | 7,96% |
Chi phí hoạt động | 25,35 T | 3,91% |
Thu nhập ròng | 2,92 T | 229,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | 203,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,16 T | 15,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,12 T | 29,67% |
Tổng tài sản | 949,57 T | 46,14% |
Tổng nợ | 418,84 T | 105,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 T | 229,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,20 T | -211,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,93 T | -698,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,58 T | 707,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,50 T | -52,68% |
Dòng tiền tự do | -31,57 T | -163,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
230