Trang chủ015890 • KRX
add
Taekyung Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.190,00 ₩ - 5.380,00 ₩
Phạm vi một năm
4.720,00 ₩ - 6.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
152,57 T KRW
Số lượng trung bình
33,81 N
Tỷ số P/E
5,62
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,33 T | 6,43% |
Chi phí hoạt động | 25,05 T | 5,07% |
Thu nhập ròng | 6,61 T | 121,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | 108,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,90 T | 35,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,38 T | 30,43% |
Tổng tài sản | 661,55 T | 3,25% |
Tổng nợ | 190,40 T | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,61 T | 121,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,15 T | 1.002,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,79 T | -135,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,01 T | -21,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,14 T | 142,33% |
Dòng tiền tự do | 16,53 T | 395,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
233