Trang chủ0158 • HKG
add
Melbourne Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,30 $
Phạm vi một năm
55,90 $ - 68,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T HKD
Số lượng trung bình
450,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,97 Tr | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | -8,73% |
Thu nhập ròng | -70,76 Tr | -846,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,69 | -827,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,77 Tr | 2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,32 Tr | 18,51% |
Tổng tài sản | 7,01 T | -5,19% |
Tổng nợ | 88,41 Tr | 41,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,76 Tr | -846,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
14