Trang chủ0158 • HKG
add
Melbourne Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 $
Phạm vi một năm
55,90 $ - 68,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T HKD
Số lượng trung bình
1,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,97 Tr | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | -8,73% |
Thu nhập ròng | -70,76 Tr | -846,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,69 | -827,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,77 Tr | 2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,32 Tr | 18,51% |
Tổng tài sản | 7,01 T | -5,19% |
Tổng nợ | 88,41 Tr | 41,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,76 Tr | -846,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,20 Tr | 78,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -609,50 N | 75,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,50 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,09 Tr | 289,85% |
Dòng tiền tự do | 17,36 Tr | 2,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
14