Trang chủ0159 • HKG
add
Brockman Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,098 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
899,36 Tr HKD
Số lượng trung bình
194,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,52 Tr | 0,52% |
Thu nhập ròng | -9,74 Tr | -93,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,51 Tr | -0,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | -71,23% |
Tổng tài sản | 658,29 Tr | -9,97% |
Tổng nợ | 218,62 Tr | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,74 Tr | -93,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,18 Tr | 4,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,50 N | -100,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,99 Tr | 3.439,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | 73,21% |
Dòng tiền tự do | -6,83 Tr | -37,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
14