Trang chủ016360 • KRX
add
Samsung Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
68.700,00 ₩ - 71.500,00 ₩
Phạm vi một năm
39.500,00 ₩ - 79.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 NT KRW
Số lượng trung bình
574,40 N
Tỷ số P/E
7,09
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 NT | -12,48% |
Chi phí hoạt động | 1,87 NT | -12,46% |
Thu nhập ròng | 248,41 T | -1,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | 12,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,30 NT | 11,23% |
Tổng tài sản | 67,45 NT | 12,20% |
Tổng nợ | 60,18 NT | 12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,27 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,41 T | -1,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 NT | -537,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 364,13 T | 160,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 667,42 T | 81,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,10 T | -475,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.757