Trang chủ016360 • KRX
add
Samsung Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.000,00 ₩ - 52.900,00 ₩
Phạm vi một năm
35.650,00 ₩ - 52.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 NT KRW
Số lượng trung bình
229,17 N
Tỷ số P/E
5,22
Tỷ lệ cổ tức
6,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 NT | 19,48% |
Chi phí hoạt động | 2,27 NT | 36,17% |
Thu nhập ròng | 147,71 T | 1.999,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | 1.693,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,12 NT | 2,68% |
Tổng tài sản | 62,27 NT | 10,20% |
Tổng nợ | 54,95 NT | 10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,71 T | 1.999,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 862,10 T | 169,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -757,12 T | -151,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 376,65 T | 840,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 523,93 T | 206,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.757