Trang chủ016360 • KRX
add
Samsung Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.950,00 ₩ - 47.800,00 ₩
Phạm vi một năm
35.350,00 ₩ - 50.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 NT KRW
Số lượng trung bình
273,31 N
Tỷ số P/E
5,72
Tỷ lệ cổ tức
7,35%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 510,20 T | -79,63% |
Chi phí hoạt động | 267,00 T | -83,95% |
Thu nhập ròng | 147,70 T | 1.998,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,95 | 9.438,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 NT | -89,56% |
Tổng tài sản | 62,27 NT | 10,20% |
Tổng nợ | 54,95 NT | 10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,70 T | 1.998,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.452