Trang chủ016380 • KRX
add
Thép Dongbu
Giá đóng cửa hôm trước
6.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.550,00 ₩ - 6.680,00 ₩
Phạm vi một năm
5.300,00 ₩ - 9.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
648,81 T KRW
Số lượng trung bình
237,87 N
Tỷ số P/E
4,33
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 858,43 T | -3,33% |
Chi phí hoạt động | 27,54 T | -6,13% |
Thu nhập ròng | 38,19 T | -32,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | -30,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,31 T | -11,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,91 T | 56,87% |
Tổng tài sản | 3,27 NT | 2,69% |
Tổng nợ | 1,36 NT | -3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,19 T | -32,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,77 T | -32,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,07 T | -41,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,66 T | 275,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,87 T | -5,73% |
Dòng tiền tự do | -7,28 T | 90,34% |
Giới thiệu
KG Steel Co., Ltd. is a South Korean multinational corporation that produces steel-related and cold-rolled products. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 10, 1982
Trang web
Nhân viên
1.094