Trang chủ016380 • KRX
add
Thép Dongbu
Giá đóng cửa hôm trước
6.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.440,00 ₩ - 6.600,00 ₩
Phạm vi một năm
5.180,00 ₩ - 7.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
646,06 T KRW
Số lượng trung bình
117,80 N
Tỷ số P/E
3,63
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 812,57 T | -0,73% |
Chi phí hoạt động | 28,84 T | 3,71% |
Thu nhập ròng | 46,46 T | 1.058,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 1.067,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,37 T | 23,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,67 T | 45,12% |
Tổng tài sản | 3,36 NT | 5,38% |
Tổng nợ | 1,39 NT | 5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,46 T | 1.058,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,05 T | 175,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,22 T | -142,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,58 T | -24,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,32 T | -72,06% |
Dòng tiền tự do | 40,36 T | 48,06% |
Giới thiệu
KG Steel Co., Ltd. is a South Korean multinational corporation that produces steel-related and cold-rolled products. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 10, 1982
Trang web
Nhân viên
1.097