Trang chủ0164 • HKG
add
China Baoli Technologies Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,61 Tr HKD
Số lượng trung bình
818,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,81 Tr | 13,30% |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | -53,49% |
Thu nhập ròng | 3,49 Tr | 133,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,78 | 129,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,90 Tr | 61,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,54 Tr | 344,43% |
Tổng tài sản | 73,72 Tr | 7,95% |
Tổng nợ | 434,53 Tr | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -360,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,49 Tr | 133,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,38 Tr | -149,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 88,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,01 Tr | 953,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,80 Tr | 3.097,19% |
Dòng tiền tự do | -3,39 Tr | 53,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Nhân viên
56