Trang chủ016580 • KRX
add
Whanin Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.990,00 ₩ - 11.210,00 ₩
Phạm vi một năm
10.530,00 ₩ - 13.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
205,16 T KRW
Số lượng trung bình
45,15 N
Tỷ số P/E
10,26
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,14 T | 0,81% |
Chi phí hoạt động | 18,31 T | 3,48% |
Thu nhập ròng | 3,19 T | -48,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | -49,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,16 T | -42,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,95 T | -23,91% |
Tổng tài sản | 429,71 T | 2,06% |
Tổng nợ | 49,23 T | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 T | -48,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 T | -157,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,62 Tr | 90,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,71 T | -0,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,47 T | -71,94% |
Dòng tiền tự do | -10,35 T | 40,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
605