Trang chủ016580 • KRX
add
Whanin Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.110,00 ₩ - 12.680,00 ₩
Phạm vi một năm
10.530,00 ₩ - 15.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
227,48 T KRW
Số lượng trung bình
21,74 N
Tỷ số P/E
9,61
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,20 T | -2,29% |
Chi phí hoạt động | 15,61 T | -5,62% |
Thu nhập ròng | 5,12 T | -43,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | -42,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,75 T | -23,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,60 T | -24,76% |
Tổng tài sản | 428,93 T | 3,22% |
Tổng nợ | 52,94 T | -0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 T | -43,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,94 T | 11,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -669,66 Tr | -196,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,62 Tr | -10,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,18 T | -23,26% |
Dòng tiền tự do | 4,01 T | 190,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
611