Trang chủ016580 • KRX
add
Whanin Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.660,00 ₩ - 11.800,00 ₩
Phạm vi một năm
10.530,00 ₩ - 15.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
219,11 T KRW
Số lượng trung bình
13,80 N
Tỷ số P/E
7,69
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,25 T | 13,47% |
Chi phí hoạt động | 20,25 T | 16,93% |
Thu nhập ròng | 3,58 T | -52,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | -58,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 T | -59,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,58 T | -32,98% |
Tổng tài sản | 424,71 T | 5,85% |
Tổng nợ | 48,70 T | 13,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 T | -52,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,64 T | -74,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,22 T | 105,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,28 Tr | -1,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,98 T | 164,60% |
Dòng tiền tự do | -2,49 T | -555,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
653