Trang chủ016580 • KRX
add
Whanin Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.330,00 ₩ - 13.690,00 ₩
Phạm vi một năm
12.910,00 ₩ - 15.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
247,94 T KRW
Số lượng trung bình
14,02 N
Tỷ số P/E
6,97
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,62 T | 10,40% |
Chi phí hoạt động | 17,70 T | 2,77% |
Thu nhập ròng | 6,21 T | -29,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | -35,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,92 T | -12,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,39 T | -23,51% |
Tổng tài sản | 421,04 T | 8,96% |
Tổng nợ | 52,06 T | 24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,21 T | -29,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,02 T | 42,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,67 T | -116,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,70 T | 3,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 T | -121,01% |
Dòng tiền tự do | -17,42 T | -66,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
582