Trang chủ016590 • KRX
add
Shindaeyang Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.840,00 ₩ - 6.000,00 ₩
Phạm vi một năm
4.800,00 ₩ - 6.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
237,35 T KRW
Số lượng trung bình
35,81 N
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,74 T | 4,10% |
Chi phí hoạt động | 18,53 T | 7,45% |
Thu nhập ròng | -1,36 T | -108,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | -108,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,35 T | -56,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 782,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,12 T | -1,91% |
Tổng tài sản | 871,89 T | -0,87% |
Tổng nợ | 182,59 T | -2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 689,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 T | -108,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -684,74 Tr | -102,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 T | -123,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,70 T | 91,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,78 T | -536,66% |
Dòng tiền tự do | -13,19 T | -186,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
116