Trang chủ016590 • KRX
add
Shindaeyang Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.630,00 ₩ - 13.200,00 ₩
Phạm vi một năm
4.800,00 ₩ - 14.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
510,98 T KRW
Số lượng trung bình
133,83 N
Tỷ số P/E
13,28
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,28 T | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 17,98 T | 0,71% |
Thu nhập ròng | 6,95 T | -45,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | -46,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,74 T | -30,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,26 T | 1,85% |
Tổng tài sản | 896,24 T | 1,76% |
Tổng nợ | 191,35 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,95 T | -45,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,82 T | -54,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,32 T | -31,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,11 T | 352,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,74 T | 1.246,96% |
Dòng tiền tự do | -3,90 T | -141,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1982
Trang web
Nhân viên
116