Trang chủ016610 • KRX
add
DB Securities Co
Giá đóng cửa hôm trước
8.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.990,00 ₩ - 8.380,00 ₩
Phạm vi một năm
3.915,00 ₩ - 8.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
342,12 T KRW
Số lượng trung bình
159,90 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
4,96%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,72 T | 35,09% |
Chi phí hoạt động | 229,03 T | 81,98% |
Thu nhập ròng | 18,48 T | -20,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | -41,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 NT | 2,58% |
Tổng tài sản | 11,16 NT | 3,88% |
Tổng nợ | 9,98 NT | 4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,48 T | -20,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -332,05 T | -912,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,25 T | 56,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,69 T | 115,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,58 T | -1.257,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
728