Trang chủ016610 • KRX
add
DB Securities Co
Giá đóng cửa hôm trước
6.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.200,00 ₩ - 6.380,00 ₩
Phạm vi một năm
3.915,00 ₩ - 6.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
265,29 T KRW
Số lượng trung bình
76,32 N
Tỷ số P/E
5,07
Tỷ lệ cổ tức
6,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,45 T | 46,12% |
Chi phí hoạt động | 177,95 T | 37,28% |
Thu nhập ròng | 6,84 T | 141,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | 128,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,26 NT | -4,05% |
Tổng tài sản | 10,67 NT | 4,49% |
Tổng nợ | 9,50 NT | 5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,84 T | 141,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,03 T | 28,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,37 T | 22,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,26 T | -32,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,93 T | -0,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
926