Trang chủ016610 • KRX
add
DB Financial Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.100,00 ₩ - 5.180,00 ₩
Phạm vi một năm
3.745,00 ₩ - 6.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
216,48 T KRW
Số lượng trung bình
139,80 N
Tỷ số P/E
7,95
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,19 T | 38,15% |
Chi phí hoạt động | 120,85 T | 55,89% |
Thu nhập ròng | 13,35 T | 375,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | 299,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 NT | -3,32% |
Tổng tài sản | 10,69 NT | 7,67% |
Tổng nợ | 9,48 NT | 7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,35 T | 375,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,27 T | 1,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,11 T | -8.767,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,86 T | 68,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 T | 134,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 12, 1982
Trang web
Nhân viên
699