Trang chủ016670 • KOSDAQ
add
Dmoa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.675,00 ₩ - 4.825,00 ₩
Phạm vi một năm
216,00 ₩ - 7.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,57 T KRW
Số lượng trung bình
100,55 N
Tỷ số P/E
5,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,46 T | 21,65% |
Chi phí hoạt động | 4,72 T | -17,11% |
Thu nhập ròng | -2,49 T | -51,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,33 | -24,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 206,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,59 T | 11,81% |
Tổng tài sản | 94,21 T | 16,50% |
Tổng nợ | 32,03 T | 3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 T | -51,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 T | -553,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 261,40 Tr | 2.124,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,43 Tr | 18,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 T | -1.016,02% |
Dòng tiền tự do | -2,21 T | -416,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
200