Trang chủ016710 • KRX
add
Daesung Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.430,00 ₩ - 7.650,00 ₩
Phạm vi một năm
6.770,00 ₩ - 10.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,31 T KRW
Số lượng trung bình
14,76 N
Tỷ số P/E
3,78
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,69 T | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 39,09 T | -5,30% |
Thu nhập ròng | 12,00 T | 136,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 137,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,65 T | -4,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,47 T | -7,08% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | 0,30% |
Tổng nợ | 660,56 T | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 T | 136,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,55 T | 114,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,60 T | 197,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 T | -86,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,44 T | 198,29% |
Dòng tiền tự do | 8,47 T | 854,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
41