Trang chủ016710 • KRX
add
Daesung Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.220,00 ₩ - 7.390,00 ₩
Phạm vi một năm
6.980,00 ₩ - 10.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,40 T KRW
Số lượng trung bình
11,38 N
Tỷ số P/E
4,71
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,35 T | 7,25% |
Chi phí hoạt động | 38,43 T | 3,71% |
Thu nhập ròng | -3,83 T | 35,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,11 | 40,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | 157,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,35 T | -1,76% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 0,12% |
Tổng nợ | 506,56 T | -4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,83 T | 35,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 T | 32,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,26 T | -121,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,05 T | -38,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,32 T | -114,79% |
Dòng tiền tự do | -19,68 T | 7,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
40