Trang chủ016740 • KRX
add
Dual Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.100,00 ₩ - 3.150,00 ₩
Phạm vi một năm
2.680,00 ₩ - 4.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,36 T KRW
Số lượng trung bình
74,73 N
Tỷ số P/E
5,40
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,68 T | 26,82% |
Tổng tài sản | 514,20 T | 7,78% |
Tổng nợ | 273,79 T | 4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
590