Trang chủ016740 • KRX
add
Dual Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.300,00 ₩ - 3.380,00 ₩
Phạm vi một năm
2.680,00 ₩ - 3.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,46 T KRW
Số lượng trung bình
37,82 N
Tỷ số P/E
4,66
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,06 T | 11,20% |
Chi phí hoạt động | 21,24 T | 8,18% |
Thu nhập ròng | 12,34 T | 69,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 52,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,69 T | 36,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,18 T | -5,98% |
Tổng tài sản | 522,62 T | 7,97% |
Tổng nợ | 269,95 T | 1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,34 T | 69,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,67 T | -65,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,03 T | -279,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,87 T | 0,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -698,03 Tr | -102,11% |
Dòng tiền tự do | 4,93 T | -82,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
631