Trang chủ016790 • KOSDAQ
add
Hyundai Feed Inc
Giá đóng cửa hôm trước
994,00 ₩
Phạm vi một năm
899,00 ₩ - 3.540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,87 T KRW
Tỷ số P/E
4,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,21 T | — |
Chi phí hoạt động | 14,96 T | — |
Thu nhập ròng | -11,75 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -33,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,71 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 T | — |
Tổng tài sản | 118,88 T | — |
Tổng nợ | 175,03 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,75 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,49 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,09 T | — |
Dòng tiền tự do | -7,66 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
85