Trang chủ016790 • KOSDAQ
add
Hyundai Feed Inc
Giá đóng cửa hôm trước
994,00 ₩
Phạm vi một năm
899,00 ₩ - 6.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,87 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,21 T | -19,24% |
Chi phí hoạt động | 14,96 T | 124,11% |
Thu nhập ròng | -11,75 T | -182,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,37 | -250,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,71 T | -833,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 T | 5,28% |
Tổng tài sản | 118,88 T | -55,40% |
Tổng nợ | 175,03 T | -27,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,75 T | -182,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,49 T | 37,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,35 Tr | -97,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 T | -1.104,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,09 T | -117,88% |
Dòng tiền tự do | -8,03 T | -1.734,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
83