Trang chủ0167 • HKG
add
IDT International Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,051 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
14,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,54 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,00 N | — |
Tổng tài sản | 54,37 Tr | — |
Tổng nợ | 389,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -334,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 3,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
26