Trang chủ016800 • KRX
add
Fursys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
44.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
44.000,00 ₩ - 44.850,00 ₩
Phạm vi một năm
38.000,00 ₩ - 58.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
515,20 T KRW
Số lượng trung bình
949,00
Tỷ số P/E
12,11
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,74 T | -3,33% |
Chi phí hoạt động | 29,05 T | 36,68% |
Thu nhập ròng | 4,65 T | -75,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | -75,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,04 T | -51,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,46 T | -15,76% |
Tổng tài sản | 643,13 T | 4,79% |
Tổng nợ | 75,30 T | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 T | -75,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,09 T | -3,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,27 T | 106,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,43 Tr | 50,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,09 T | 180,18% |
Dòng tiền tự do | 13,22 T | 16,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
248