Trang chủ016800 • KRX
add
Fursys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
44.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
44.200,00 ₩ - 44.800,00 ₩
Phạm vi một năm
36.900,00 ₩ - 58.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
512,32 T KRW
Số lượng trung bình
825,00
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,82 T | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 31,20 T | 42,77% |
Thu nhập ròng | 7,96 T | -44,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | -47,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | -78,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,61 T | -12,58% |
Tổng tài sản | 643,93 T | 7,75% |
Tổng nợ | 69,92 T | 4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,96 T | -44,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 T | -68,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,68 T | 17,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -379,11 Tr | 21,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,59 T | -329,67% |
Dòng tiền tự do | -50,01 T | -773,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
248