Trang chủ016880 • KRX
add
Woongjin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
863,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
863,00 ₩ - 884,00 ₩
Phạm vi một năm
808,00 ₩ - 1.688,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,64 T KRW
Số lượng trung bình
198,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,47 T | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 108,05 T | 1,15% |
Thu nhập ròng | 4,11 T | -27,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -27,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,09 T | -2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,00 T | -22,75% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | -6,01% |
Tổng nợ | 815,57 T | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,11 T | -27,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,83 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,46 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,52 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,12 T | — |
Dòng tiền tự do | 8,25 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
876