Trang chủ016880 • KRX
add
Woongjin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.023,00 ₩ - 1.060,00 ₩
Phạm vi một năm
780,00 ₩ - 1.627,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,93 T KRW
Số lượng trung bình
513,31 N
Tỷ số P/E
25,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,07 T | 1,21% |
Chi phí hoạt động | 109,51 T | -10,79% |
Thu nhập ròng | -4,11 T | 77,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 | 77,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,72 T | 6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,28 T | 7,96% |
Tổng tài sản | 970,97 T | -5,46% |
Tổng nợ | 782,07 T | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,11 T | 77,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,71 T | 14,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,72 T | 48,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,53 T | 7,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 T | 117,80% |
Dòng tiền tự do | 25,26 T | -5,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
900