Trang chủ0169 • HKG
add
Wanda Hotel Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T HKD
Số lượng trung bình
5,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,21 Tr | -3,96% |
Chi phí hoạt động | 619,11 Tr | 1.629,12% |
Thu nhập ròng | -37,98 Tr | -402,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,24 | -414,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -517,74 Tr | -879,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -133,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,96 Tr | 4,10% |
Tổng tài sản | 3,58 T | -21,28% |
Tổng nợ | 1,39 T | 9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,98 Tr | -402,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
585