Trang chủ017000 • KOSDAQ
add
Shinwon Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.775,00 ₩ - 2.840,00 ₩
Phạm vi một năm
2.170,00 ₩ - 4.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,85 T KRW
Số lượng trung bình
45,55 N
Tỷ số P/E
3,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,46 T | 16,24% |
Chi phí hoạt động | 18,03 T | 81,55% |
Thu nhập ròng | 13,47 T | 14,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -1,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 T | -78,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.682,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,17 T | 118,28% |
Tổng tài sản | 191,57 T | 2,88% |
Tổng nợ | 105,52 T | -4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,47 T | 14,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,68 T | 672,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,27 T | -14,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 T | -84,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,23 T | 406,89% |
Dòng tiền tự do | 21,63 T | 188,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
198