Trang chủ017040 • KRX
add
Kwang Myung Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.401,00 ₩ - 1.469,00 ₩
Phạm vi một năm
1.250,00 ₩ - 3.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,49 T KRW
Số lượng trung bình
482,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,94 T | -17,98% |
Chi phí hoạt động | 9,18 T | 430,83% |
Thu nhập ròng | -9,31 T | -1.107,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,16 | -1.327,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,82 T | -1.000,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,67 T | -40,39% |
Tổng tài sản | 193,59 T | 2,99% |
Tổng nợ | 74,23 T | 10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,31 T | -1.107,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,72 T | -247,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 T | -1.390,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 294,17 Tr | 2.785,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,41 T | -378,45% |
Dòng tiền tự do | -8,37 T | -190,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
193