Trang chủ017180 • KRX
add
Myungmoon Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.893,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.886,00 ₩ - 1.910,00 ₩
Phạm vi một năm
1.820,00 ₩ - 2.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,48 T KRW
Số lượng trung bình
576,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,98 T | 8,74% |
Chi phí hoạt động | 25,33 T | 4,32% |
Thu nhập ròng | -794,23 Tr | 15,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 | 22,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | 116,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -218,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | -60,66% |
Tổng tài sản | 232,50 T | -1,91% |
Tổng nợ | 147,99 T | 3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -794,23 Tr | 15,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,88 T | -1.534,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,62 T | 140,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 T | -393,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,71 T | -381,17% |
Dòng tiền tự do | -4,00 T | -11.671,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
281