Trang chủ017180 • KRX
add
Myungmoon Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.665,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.624,00 ₩ - 1.671,00 ₩
Phạm vi một năm
1.412,00 ₩ - 2.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,85 T KRW
Số lượng trung bình
58,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,87 T | 3,72% |
Chi phí hoạt động | 24,87 T | -3,56% |
Thu nhập ròng | -1,93 T | -59,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,21 | -53,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,82 Tr | 4,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 T | -57,38% |
Tổng tài sản | 258,91 T | 11,53% |
Tổng nợ | 157,97 T | 9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 T | -59,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -793,06 Tr | 72,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 T | -2.098,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 T | 191,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 T | 64,93% |
Dòng tiền tự do | -4,02 T | -22,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
282