Trang chủ0171 • HKG
add
Silver Grant Internationl Hldngs Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
766,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -23,62 Tr | -146,29% |
Chi phí hoạt động | 24,02 Tr | -25,69% |
Thu nhập ròng | -153,50 Tr | -225,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 649,73 | 803,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,81 Tr | -346,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,73 Tr | -33,94% |
Tổng tài sản | 7,49 T | -17,57% |
Tổng nợ | 4,36 T | -8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,50 Tr | -225,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,93 Tr | 70,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,60 Tr | -53,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,63 Tr | 67,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 Tr | 107,11% |
Dòng tiền tự do | -105,05 Tr | -124,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
53