Trang chủ0171 • HKG
add
Silver Grant Internationl Hldngs Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,072 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,91 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,98 Tr | 447,47% |
Chi phí hoạt động | 80,08 Tr | -72,84% |
Thu nhập ròng | -224,87 Tr | 47,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -357,03 | -115,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,73 Tr | 94,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,61 Tr | -42,36% |
Tổng tài sản | 7,06 T | -9,16% |
Tổng nợ | 4,42 T | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -224,87 Tr | 47,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
45