Trang chủ017370 • KRX
add
Wooshin Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.110,00 ₩ - 6.270,00 ₩
Phạm vi một năm
5.230,00 ₩ - 9.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,91 T KRW
Số lượng trung bình
91,50 N
Tỷ số P/E
2,85
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,95 T | 151,64% |
Chi phí hoạt động | 8,00 T | 21,25% |
Thu nhập ròng | 16,33 T | 469,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,84 | 246,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,61 T | 221,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,51 T | -56,44% |
Tổng tài sản | 433,75 T | 14,01% |
Tổng nợ | 305,51 T | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,33 T | 469,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,43 T | 146,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,46 T | 183,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,50 T | -196,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 T | 110,62% |
Dòng tiền tự do | 8,76 T | 128,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
238