Trang chủ017370 • KRX
add
Wooshin Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.060,00 ₩ - 8.340,00 ₩
Phạm vi một năm
5.610,00 ₩ - 10.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
151,27 T KRW
Số lượng trung bình
72,68 N
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,58 T | 33,84% |
Chi phí hoạt động | 7,69 T | 24,39% |
Thu nhập ròng | 4,43 T | 1.980,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 1.502,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,06 T | 194,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,36 T | 90,91% |
Tổng tài sản | 531,54 T | 85,21% |
Tổng nợ | 427,55 T | 124,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 T | 1.980,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 T | -74,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,26 T | 171,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,87 T | 9.279,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,76 T | 616,59% |
Dòng tiền tự do | -5,04 T | 4,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
239