Trang chủ017390 • KRX
add
Seoul City Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.500,00 ₩ - 52.200,00 ₩
Phạm vi một năm
47.500,00 ₩ - 60.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
258,00 T KRW
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
5,91
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,35 T | -4,04% |
Chi phí hoạt động | 63,86 T | 19,12% |
Thu nhập ròng | 4,81 T | 350,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 373,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | -77,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,12 T | -0,04% |
Tổng tài sản | 1,77 NT | -0,63% |
Tổng nợ | 668,25 T | -5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,81 T | 350,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,08 T | -337,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,89 T | 431,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,14 T | -1.558,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,88 T | 530,82% |
Dòng tiền tự do | -44,62 T | -914,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
510