Trang chủ017390 • KRX
add
Seoul City Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
48.900,00 ₩ - 49.150,00 ₩
Phạm vi một năm
48.750,00 ₩ - 63.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
248,49 T KRW
Số lượng trung bình
3,14 N
Tỷ số P/E
6,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,69 T | 6,10% |
Chi phí hoạt động | 48,48 T | 3,74% |
Thu nhập ròng | 461,93 Tr | 106,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | 105,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,97 T | -25,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 131,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 671,49 T | 13,89% |
Tổng tài sản | 1,53 NT | 0,86% |
Tổng nợ | 440,40 T | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 461,93 Tr | 106,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,89 T | 68,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,95 T | -124,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -599,24 Tr | 35,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,64 T | -337,29% |
Dòng tiền tự do | -24,86 T | 48,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
505