Trang chủ017480 • KOSDAQ
add
Samhyun Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.625,00 ₩ - 4.660,00 ₩
Phạm vi một năm
4.310,00 ₩ - 5.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,18 T KRW
Số lượng trung bình
27,90 N
Tỷ số P/E
18,36
Tỷ lệ cổ tức
6,44%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,25 T | -10,07% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 5,03% |
Thu nhập ròng | 601,87 Tr | -38,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -31,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,86 Tr | -83,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,14 T | 9,05% |
Tổng tài sản | 212,43 T | -4,16% |
Tổng nợ | 20,86 T | -29,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,87 Tr | -38,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,10 T | 326,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 330,91 Tr | 102,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,46 T | 161,41% |
Dòng tiền tự do | 8,79 T | 274,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
87