Trang chủ017510 • KOSDAQ
add
Semyung Electric Machinery
Giá đóng cửa hôm trước
7.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.920,00 ₩ - 7.600,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 10.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,26 T KRW
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
22,68
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 T | 23,86% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 88,73% |
Thu nhập ròng | 546,13 Tr | -49,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,51 | -58,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | 34,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,28 T | -1,52% |
Tổng tài sản | 88,46 T | 6,15% |
Tổng nợ | 9,88 T | 18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 546,13 Tr | -49,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,27 T | 2.240,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,04 T | -3.496,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,25 T | 1.079,39% |
Dòng tiền tự do | 980,83 Tr | 157,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
55