Trang chủ017510 • KOSDAQ
add
Semyung Electric Machinery
Giá đóng cửa hôm trước
4.635,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.610,00 ₩ - 4.855,00 ₩
Phạm vi một năm
2.685,00 ₩ - 10.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,10 T KRW
Số lượng trung bình
339,75 N
Tỷ số P/E
14,03
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 14,41% |
Chi phí hoạt động | 515,96 Tr | 7,69% |
Thu nhập ròng | 3,43 T | 552,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 114,49 | 495,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 524,39 Tr | 61,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,92 T | -14,92% |
Tổng tài sản | 87,65 T | 7,20% |
Tổng nợ | 9,62 T | 22,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 T | 552,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 T | 313,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 T | -1.823,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 Tr | 333,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | 226,34% |
Dòng tiền tự do | -337,06 Tr | -155,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
57