Trang chủ017550 • KRX
add
Soosan Cebotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.811,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.798,00 ₩ - 1.828,00 ₩
Phạm vi một năm
1.585,00 ₩ - 2.295,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,82 T KRW
Số lượng trung bình
96,72 N
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,30 T | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 9,18 T | 6,37% |
Thu nhập ròng | 3,19 T | 30,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | 23,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,01 T | 43,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,12 T | -24,68% |
Tổng tài sản | 248,60 T | -7,64% |
Tổng nợ | 59,95 T | -34,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 T | 30,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,17 T | 33,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | 86,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,69 Tr | 94,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,83 T | 221,80% |
Dòng tiền tự do | 5,47 T | 213,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
344