Trang chủ017550 • KRX
add
Soosan Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.879,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.846,00 ₩ - 1.882,00 ₩
Phạm vi một năm
1.585,00 ₩ - 2.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,19 T KRW
Số lượng trung bình
89,80 N
Tỷ số P/E
12,49
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,54 T | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 8,65 T | 3,77% |
Thu nhập ròng | 2,69 T | -44,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | -42,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,57 T | 1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,06 T | -40,52% |
Tổng tài sản | 237,24 T | -9,84% |
Tổng nợ | 50,99 T | -41,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 T | -44,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,84 T | 10,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,95 Tr | 98,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,28 T | 10,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,70 T | 73,23% |
Dòng tiền tự do | 5,01 T | -28,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
354