Trang chủ017550 • KRX
add
Soosan Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.850,00 ₩ - 1.886,00 ₩
Phạm vi một năm
1.620,00 ₩ - 2.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,12 T KRW
Số lượng trung bình
272,84 N
Tỷ số P/E
11,02
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,18 T | -20,60% |
Chi phí hoạt động | 9,51 T | 1,42% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | -62,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -53,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 T | -45,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,88 T | 43,29% |
Tổng tài sản | 271,15 T | 3,11% |
Tổng nợ | 91,52 T | -19,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | -62,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | -77,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 T | 30,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,21 Tr | -98,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 T | -125,71% |
Dòng tiền tự do | -3,13 T | 62,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
160