Trang chủ0175 • HKG
add
Geely Automobile Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,98 $
Mức chênh lệch một ngày
15,84 $ - 16,36 $
Phạm vi một năm
7,31 $ - 20,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,94 T HKD
Số lượng trung bình
78,89 Tr
Tỷ số P/E
7,18
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,50 T | 38,57% |
Chi phí hoạt động | 8,78 T | 32,05% |
Thu nhập ròng | 5,67 T | 263,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,82 | 162,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 T | 190,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,24 T | -4,03% |
Tổng tài sản | 264,25 T | 39,64% |
Tổng nợ | 173,94 T | 70,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 T | 263,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
64.000